Tổng hợp phong tục tập quán của người Khmer đầy đủ nhất

Tổng hợp phong tục tập quán của người Khmer đầy đủ nhất

Phong tục tập quán của người Khmer luôn là chủ đề hấp dẫn đối với những người yêu thích tìm hiểu về văn hóa cổ truyền của các dân tộc. Từ các lễ hội truyền thống đến những nghi lễ hàng ngày, mỗi hoạt động đều ẩn chứa sâu sắc các giá trị văn hóa lịch sử mà người Khmer gìn giữ, phát huy qua nhiều thế hệ.

Lịch sử và nguồn gốc của người Khmer

Người Khmer ở Nam Bộ (tên gọi khác: Cur, Cul, Cu Thổ, Việt gốc Miên, Khơ Me Krom) là bộ phận phân ly của người Khmer Campuchia di cư sang và trở thành một dân tộc thiểu số trong cộng đồng các dân tộc ở Việt Nam.

Ngôn ngữ của người Khmer thuộc nhóm Môn-Khmer, ngữ hệ Nam Á – một hệ ngôn ngữ khá phổ biến ở Việt Nam và Đông Nam Á.

Lịch sử và nguồn gốc của người Khmer
Lịch sử và nguồn gốc của người Khmer

Đến cuối thế kỉ XV, đầu thế kỷ XVI người Khmer đã có mặt khá đông đúc ở đồng bằng sông Cửu Long. Về đại thể lập thành ba vùng dân cư tập trung lớn: Vùng Sóc Trăng – Bạc Liêu (chủ yếu ở Sóc Trăng, Vĩnh Châu, Vĩnh Lợi), Vùng An Giang – Kiên Giang (chủ yếu ở Vọng Thê, Tri Tôn, Nhà Bàng, sau đó là tây-bắc Hà Tiên) và Vùng Trà Vinh. 

Vài gia đình trong mối quan hệ chặt chẽ về huyết thống quy tụ gần nhau tạo thành một đơn vị gọi là phum. Một số phum quần tụ xung quanh một ngôi chùa, tạo thành một điểm cư dân lớn hơn gọi là sóc (sork). 

Cho đến tận thế kỷ XVII, người Khmer Nam Bộ vẫn sống hoàn toàn khu biệt trong những đơn vị xã hội tự quản phum, sóc như thế mà không nằm dưới quyền kiểm soát của bất cứ quốc gia nào thời đó.

Tập quán truyền thống, quan hệ thân tộc và dòng họ của người Khmer

Hệ thống thân tộc của người Khmer Nam Bộ không theo nguyên tắc đơn phương là phụ hệ hay mẫu hệ mà là hệ thống thân tộc không phân biệt tử hệ. Trong cách tính dòng họ, một cá nhân không coi mình thuộc một dòng họ bên cha hay bên mẹ mà tính theo cả hai phía. 

Trong quan hệ hôn nhân của người Khmer vẫn tồn tại các hình thức hôn nhân anh chị em họ chéo cũng như anh chị em họ song song và cả hiện tượng hôn nhân chị em vợ hay hôn nhân anh em chồng. 

Tập quán truyền thống, quan hệ thân tộc và dòng họ của người Khmer
Tập quán truyền thống, quan hệ thân tộc và dòng họ của người Khmer

Phong tục tập quán của dân tộc Khmer khuyến khích kết hôn trong dòng họ để bảo tồn của cải, ruộng đất và kết thêm tình thân. Lễ cưới ở nhà gái nhưng do nhà trai tổ chức và chịu chi phí.

Kể từ khi mai mối đến lễ cưới gồm ba giai đoạn: Giai đoạn trước lễ cưới, gồm 3 lễ: Lễ mai mối, lễ dạm hỏi và lễ xin cưới.

Giai đoạn sau lễ cưới đôi vợ chồng trẻ sẽ vào chùa dâng hoa để được chúc phúc và quay về chào bố mẹ họ hàng nhà trai, trước khi bước vào đời sống vợ chồng dài lâu bên nhau.

Phong tục tập quán của người Khmer – Về tục thờ cúng

Phong tục tập quán người Khmer sẽ thờ cúng Arăk, Neakta để nhờ bảo hộ. Arăk và Neakta là hai hình thức thờ cúng đặc biệt quan trọng trong đời sống tâm linh của người Khmer. 

Arăk là thực thể tâm linh được nhờ cậy để bảo hộ cho cá nhân, gia đình và cả cộng đồng. Có nhiều loại Arăk như Arăk bảo hộ dòng họ (Arăk chum bua), Arăk bảo hộ nhà (Arăk bteh) và Arăk bảo hộ khu đất ở (Arăk phum). 

Phong tục tập quán của người Khmer - Về tục thờ cúng
Phong tục tập quán của người Khmer – Về tục thờ cúng

Cứ mỗi vài năm, vào khoảng tháng ba hoặc tháng tư âm lịch, các gia đình sẽ tổ chức lễ cúng tạ ơn các Arăk đã bảo hộ cho họ.

Neakta là vị thần bảo vệ liên quan trực tiếp tới mùa màng và sự an lành của con người. Thờ cúng Neakta bao gồm việc dâng các vật phẩm như gạo, lúa tại các miếu thờ mà trung tâm là các viên đá thiêng. 

Lễ cúng Neakta diễn ra hàng năm vào tháng tư dương lịch, với mong muốn mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu.

Người Khmer không lập bàn thờ tổ tiên tại nhà như nhiều nền văn hóa Á Đông khác, mà thay vào đó họ gửi tro cốt của người quá cố tới các chùa và thực hiện nghi lễ thờ cúng tại đây. Các nghi lễ này bao gồm dâng cơm, bánh trái và các vật dụng cho các sư sãi, thường được tổ chức nhiều lần trong năm theo lịch âm.

Đặc biệt, các lễ dâng phước như lễ giỗ, lễ cúng ông bà và lễ cầu siêu là cách để bày tỏ lòng hiếu thảo và nhằm mục đích tưởng nhớ, cầu nguyện cho những người đã khuất. Những nghi lễ này thể hiện lòng kính trọng và giúp người sống tích đức, hy vọng rằng những điều tốt lành sẽ đến với gia đình họ trong tương lai.

Phong tục đón Tết cổ truyền của người Khmer

Tết Chôl Chnăm Thmây hay còn được biết đến với cái tên Tết chịu tuổi là ngày Tết cổ truyền của đồng bào Khmer. Đây là ngày lễ đánh dấu sự bắt đầu của năm mới theo lịch truyền thống. 

Tết cổ truyền thường được tổ chức trong ba ngày giữa tháng Tư dương lịch. Đây cũng là thời điểm thiên nhiên chuyển mình từ mùa nắng sang mùa mưa, khi mọi sinh vật đều đâm chồi nảy lộc, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự sinh sôi nảy nở.

Phong tục đón Tết cổ truyền của người Khmer
Phong tục đón Tết cổ truyền của người Khmer

Trong suốt thời gian Tết Chôl Chnăm Thmây, các gia đình Khmer bận rộn với việc chuẩn bị các vật phẩm dâng lên bàn thờ tổ tiên và ông bà. Đây là dịp để bày tỏ lòng hiếu thảo và sự biết ơn với những người đã khuất. Đồng thời người Khmer cũng cầu nguyện cho sự may mắn, thịnh vượng trong năm mới. 

Mỗi gia đình đều chuẩn bị các loại lễ vật, lúa gạo để dâng cúng tại chùa trong các nghi thức Phật giáo như rước Maha Sangkran (lễ rước đại lịch), dâng cơm, cúng dường và thực hành nghi thức đắp núi cát, một phong tục mang ý nghĩa cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.

Đặc biệt, Tết Chôl Chnăm Thmây cũng là dịp để người dân tham gia vào các hoạt động sôi nổi như hát Dù Kê, múa Rô Băm và nhiều trò chơi dân gian khác. Tất cả tạo nên không khí rộn ràng, vui tươi khắp các phum, sóc.

Các lễ hội truyền thống quan trọng của người Khmer

Người dân tộc Khmer có ba lễ hội truyền thống quan trọng và đặc trưng trong năm, gắn liền với các ngôi chùa và bản sắc văn hóa nông nghiệp lúa nước của họ. Các lễ hội này thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và nguyện cầu cho một năm mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.

Lễ Chol Chnam Thmay

Lễ Chol Chnam Thmay hay còn gọi là Tết Người Khmer, diễn ra vào ngày 13, 14, 15/04 dương lịch. Đây là dịp đánh dấu sự kết thúc của mùa khô và bắt đầu mùa mưa, mở đầu cho mùa sản xuất nông nghiệp. 

Lễ Chol Chnam Thmay
Lễ Chol Chnam Thmay

Trong những ngày này, người dân thường làm bánh tét, bánh ít và các loại bánh khác. Sau đó mang đến chùa để cúng Phật và các vị sư. Các hoạt động diễn ra tại chùa bao gồm lễ rước Maha Sangkran, tụng kinh và nghe thuyết pháp. 

Ngày đầu tiên của lễ còn có nghi thức tắm Phật và tắm cho các vị sư cao niên để rửa sạch những điều cũ và đón chào năm mới may mắn.

Lễ Phithi Sen Dolta

Lễ Phithi Sen Dolta hay lễ cúng ông bà, diễn ra từ ngày 16 đến 30/8 âm lịch hàng năm. Bao gồm các nghi thức cúng tại nhà với mục đích nhớ ơn và cầu phước cho linh hồn những người đã khuất. 

Lễ Phithi Sen Dolta
Lễ Phithi Sen Dolta

Trong chùa, lễ này được gọi là Phchumbinh. Mọi người sẽ cùng nhau nấu nướng và cúng dường trong 15 ngày. Đặc biệt, trong dạng thức Sen Dolta tại nhà, mỗi gia đình sẽ tổ chức một bữa cơm cùng cúng ông bà. Vào ngày cuối cùng, họ sẽ làm lễ tiễn với nghi thức thả thuyền trên sông.

Lễ Ok Om Bok

Lễ Ok Om Bok hay lễ cúng trăng được tổ chức vào ngày rằm tháng 10 âm lịch. Đây là lễ tạ ơn mặt trăng và tưởng nhớ đến vị thần bảo vệ mùa màng. Lễ vật cúng gồm cốm dẹp và các loại trái cây, khoai, đậu. 

Vào đêm rằm người dân tham gia thả đèn gió và đèn nước, cầu nguyện cho một năm mới an lành, thịnh vượng. Đây cũng là dịp để người dân tham gia các trò chơi dân gian và các cuộc đua ghe ngo, thể hiện sự gắn kết và niềm vui thôn sóc trong mùa lễ hội.

Đồng bào người Khmer tu tập để báo hiếu cha mẹ

Trong nền văn hóa Khmer tại Việt Nam, các hoạt động tôn giáo và tín ngưỡng gắn liền với cuộc sống hàng ngày của đồng bào. Chùa không chỉ là nơi thờ cúng, mà còn là trung tâm văn hóa, nơi giáo dục đạo đức và nhân cách cho các thế hệ trẻ của người Khmer.

Trong gia đình người Khmer, khi con cái đến tuổi trưởng thành, việc cho con vào chùa tu học là một truyền thống được người dân đặc biệt coi trọng.

Đồng bào người Khmer tu tập để báo hiếu cha mẹ
Đồng bào người Khmer tu tập để báo hiếu cha mẹ

Các bậc cha mẹ quyết định cho con vào chùa tu tập để mong con cái có một tương lai tốt hơn. Đồng thời điều này cũng để biểu hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với ông bà, tổ tiên đã sinh thành và nuôi dưỡng.

Tu tập tại chùa, các bạn trẻ được học hỏi kinh điển Phật giáo, rèn luyện tâm hồn và thể chất. Qua đó phát triển thành những con người có ích cho gia đình và xã hội.

Những loại bùa chú đặc biệt chỉ có ở người dân tộc Khmer

Bùa chú là một chủ đều được rất nhiều người quan tâm. Dân tộc Khmer nổi tiếng với các loại bùa chú cực linh thiêng mà đến nay vẫn chưa có người giải mã được.

Bùa hộ thân và bùa trị bệnh

Những bùa này thường được làm từ chỉ đỏ hoặc ngũ sắc, dệt thành dây đeo tay hoặc đeo cổ. Chúng được sử dụng rộng rãi cho trẻ em và phụ nữ mang thai để bảo vệ họ khỏi những ảnh hưởng xấu từ thế giới tâm linh. 

Ngoài ra, bùa còn được khắc trên các tấm chì mỏng, vải hoặc thậm chí là xăm trực tiếp lên người. Đặc biệt, một số bùa còn được gắn kết với các vật phẩm quý hiếm như kim cương, vàng để tăng cường sức mạnh bảo hộ.

Bùa kinh doanh

Loại bùa này được sử dụng để mang lại may mắn và thịnh vượng cho người sở hữu trong các hoạt động kinh doanh, buôn bán. Bùa kinh doanh giúp giảm thiểu rủi ro và thu hút cơ hội tài chính, làm ăn phát đạt cho người dùng.

Bùa dục tình

Bùa dục tình của người Khmer được sử dụng để thu hút và giữ chân người khác bằng cách sử dụng các phương pháp bí truyền. Các phương pháp này bao gồm thoa sáp hoặc dầu thơm đã được chú ngữ lên người hoặc sử dụng “tình dược” để người uống không thể cưỡng lại sự quyến rũ của người đã dùng bùa. 

Những loại bùa chú đặc biệt chỉ có ở người dân tộc Khmer
Những loại bùa chú đặc biệt chỉ có ở người dân tộc Khmer

Một cách khác của bùa dục tình là cần đọc bài chú do pháp sư chỉ dẫn và người cần yểm bùa là người đầu tiên tiếp xúc với người sử dụng bùa sau khi đọc chú ngữ.

Bùa thư yếm

Đây là loại bùa mang ý nghĩa xấu, có thể gây hại cho người bị áp dụng. Bùa thư yếm bao gồm việc đưa các vật thể lạ vào người đối phương, sử dụng ảnh hoặc tượng nhân để mô phỏng người đó, thậm chí là ám quỷ vào người họ. 

Loại bùa này được coi là “tổn đức”, “tổn thọ”, thậm chí có thể gây phản phệ nên rất ít khi được người Khmer sử dụng.

Bùa giải trừ

Bùa giải trừ được sử dụng để hoá giải hoặc vô hiệu hoá các bùa chú mà người khác đã áp dụng lên một người. 

Bùa này cũng có hai loại chính là giải thư yếm và giải bùa dục tình, giúp người bị yểm bùa trở về trạng thái bình thường và giải thoát khỏi sự ràng buộc của bùa chú.

Tạm kết

Những phong tục tập quán của người Khmer là một di sản văn hóa phong phú mà chúng ta cần giữ gìn và trân trọng. Sự bền bỉ và ý nghĩa sâu sắc của những phong tục này chính là nguồn cảm hứng cho các thế hệ tiếp theo bảo tồn và phát triển.

phongtuctapquan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *